Chinese to Vietnamese

How to say 每天过来要用这个烧开水 in Vietnamese?

Hãy đến đây mỗi ngày để sử dụng nước sôi

More translations for 每天过来要用这个烧开水

水烧开过了  🇨🇳🇬🇧  The waters boiling
水还没有烧开,烧开就送过来了,很快的  🇨🇳🇬🇧  The water hasnt boiled yet, its coming, its coming soon
把水烧开  🇨🇳🇬🇧  Bring the water to a boil
我每天用水漱口,我每天用手机用水洗手  🇨🇳🇬🇧  I rinse my mouth with water every day, and I wash my hands with my mobile phone every day
我们要开心过每一天  🇨🇳🇬🇧  Were going to have fun every day
每天都要这样开心  🇨🇳🇬🇧  I have to be so happy every day
我每天用水刷牙  🇨🇳🇬🇧  I brush my teeth with water every day
我每天用水洗手  🇨🇳🇬🇧  I wash my hands with water every day
我每天用水洗菜  🇨🇳🇬🇧  I wash my dishes with water every day
我每天用水洗头  🇨🇳🇬🇧  I wash my hair with water every day
要是每天都过来的话  🇨🇳🇬🇧  If i had come every day
每天都要开心  🇨🇳🇬🇧  Have fun every day
烧水  🇨🇳🇬🇧  Boil water
烧水  🇨🇳🇬🇧  Boiling water
这个粉条要用热水煮  🇨🇳🇬🇧  The strip should be boiled in hot water
请问这里有烧开水的电水壶吗  🇨🇳🇬🇧  Is there an electric kettle that boils water
每天开心  🇨🇳🇬🇧  Happy every day
开心每天  🇨🇳🇬🇧  Happy every day
水每天都要看电视  🇨🇳🇬🇧  Water watches TV every day
我们要烧水吗  🇨🇳🇬🇧  Are we going to boil water

More translations for Hãy đến đây mỗi ngày để sử dụng nước sôi

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes