Chinese to Vietnamese

How to say 鸡巴看吗 in Vietnamese?

Anh có muốn xem Dick không

More translations for 鸡巴看吗

看看你鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Look at your dick
看你鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Look at your dick
鸡巴大鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Chick-fil-A
鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Chick-fil-A
鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Dick
你有鸡巴吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a dick
舔鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Licking the dick
大鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Big cock
吸鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Sucking chicken bar
飞鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Flying dick
鸡巴毛  🇨🇳🇬🇧  Chicken hair
想吃我的鸡巴吗  🇨🇳🇬🇧  You want to eat my dick
嘴巴公鸡  🇨🇳🇬🇧  Mouth
我的鸡巴  🇨🇳🇬🇧  My dick
管你鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Take care of your dick
说我的鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Say my dick
妈了个鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Moms got a dick
舔我的鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Lick my dick
你叫你鸡巴  🇨🇳🇬🇧  You call you a dick
我鸡巴很大  🇨🇳🇬🇧  I have a big dick

More translations for Anh có muốn xem Dick không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Dick
迪克  🇨🇳🇬🇧  Dick
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
我的鸡巴  🇨🇳🇬🇧  My dick
飞鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Flying dick
我的大鸡巴  🇨🇳🇬🇧  My dick
你的老二  🇨🇳🇬🇧  Your dick
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
我姥姥  🇨🇳🇬🇧  Im a dick
舔鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Licking the dick