Chinese to Vietnamese

How to say 就等你这女主人了 in Vietnamese?

Chỉ cần chờ cho hostess của bạn

More translations for 就等你这女主人了

女主人  🇨🇳🇬🇧  Hostess
让你就等了  🇨🇳🇬🇧  Let you wait
主人,你怎么来了  🇨🇳🇬🇧  Master, why are you here
那么说她就成了你的女人了  🇨🇳🇬🇧  So shes your woman
女主角  🇨🇳🇬🇧  Heroine
女主播  🇨🇳🇬🇧  Female anchor
等失主  🇨🇳🇬🇧  wait for the owner
对啊,我有人多女人,所以在这里等了你半天  🇨🇳🇬🇧  yes, I have many women, so Ive been waiting for you here for half a day
等等就下班了  🇨🇳🇬🇧  Wait, wait, im off work
那就先等等了  🇨🇳🇬🇧  Then wait
女人太胖了就不美丽了  🇨🇳🇬🇧  A woman is too fat to be beautiful
这个就是我们的女主角朱莉  🇨🇳🇬🇧  This is our heroine, Julie
女人在性中的主动  🇨🇳🇬🇧  Womens Initiative in Sex
就是报纸上这个女人  🇨🇳🇬🇧  Its the woman in the newspaper
主人  🇨🇳🇬🇧  Master
少女,你这样子就有点皮了  🇨🇳🇬🇧  Girl, youre a little bit skinny
相机别人的公主就做自己的女王  🇨🇳🇬🇧  Camera other peoples princesses are their own queens
这些成就了伟人  🇨🇳🇬🇧  These achievements have made great men
说不定再等会,你就下班了,再等等了  🇨🇳🇬🇧  Maybe wait, youll be off work, and then youll wait
你在这稍等一下,他等一下就过来了  🇨🇳🇬🇧  You wait here, and hell come over

More translations for Chỉ cần chờ cho hostess của bạn

女主人  🇨🇳🇬🇧  Hostess
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
已定要将你的行踪告诉女主人  🇨🇳🇬🇧  Be sure to tell the hostess your whereabouts
一定要将你的行踪告诉女主人  🇨🇳🇬🇧  Be sure to tell the hostess your whereabouts
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
正式开始观看,闲出来的是幸运的女主  🇨🇳🇬🇧  officially began to watch, idle out of the lucky hostess
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di