Chinese to Vietnamese

How to say 说话啊,你过来 in Vietnamese?

Nói đi

More translations for 说话啊,你过来

啊你说话  🇨🇳🇬🇧  Ah, you talk
说话啊!  🇨🇳🇬🇧  Talk
你过来啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre coming
顿你不说话啊!  🇨🇳🇬🇧  Dont you talk
啊说句话  🇨🇳🇬🇧  Ah say something
你过来啊,吃饭啊  🇨🇳🇬🇧  Come on, eat
过来啊!  🇨🇳🇬🇧  Come here
去酒店和你说说话啊  🇨🇳🇬🇧  Go to the hotel and talk to you
你过来找我啊  🇨🇳🇬🇧  You came to me
我来说话  🇨🇳🇬🇧  Ill talk
说来话长  🇨🇳🇬🇧  Its a long story
你说话说话吗  🇨🇳🇬🇧  Do you talk
你说话说的话  🇨🇳🇬🇧  What you say
说话过去式  🇨🇳🇬🇧  Talk past style
说话说话说话说话说话  🇨🇳🇬🇧  Talk, talk, talk
你说说话  🇨🇳🇬🇧  You say talk
但是我从来没有跟你说过话  🇨🇳🇬🇧  But I never told you
你打电话叫你们老板他们过来开车子过来修啊!  🇨🇳🇬🇧  You call your boss and theyre driving over to fix it
你说啊!  🇨🇳🇬🇧  You say it
你说话  🇨🇳🇬🇧  Say something

More translations for Nói đi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me