Chinese to Vietnamese

How to say 我现在每个月不上班也有房租收 in Vietnamese?

Tôi không làm việc mỗi tháng bây giờ và tôi có thuê

More translations for 我现在每个月不上班也有房租收

每个人的房租3000每月  🇨🇳🇬🇧  Everyones rent is 3000 per month
以后你每个月25号来收房租  🇨🇳🇬🇧  Youll collect the rent on the 25th of every month
每个月除了房租也没有多少利润  🇨🇳🇬🇧  There is little profit every month except rent
每个月房租你交给那个人  🇨🇳🇬🇧  Every month the rent you give to that guy
我不缺钱,我不上班了也可以靠出租房子有收入,还有富翁娶我  🇨🇳🇬🇧  Im not short of money, I can earn by renting out a house, and a rich man marries me
你可以确认吗?收到两个月房租现金  🇨🇳🇬🇧  Can you confirm that you received two months rent cash
我现在在上班  🇨🇳🇬🇧  Im at work right now
我现在在上班  🇨🇳🇬🇧  Im at work now
每个人的房租3000  🇨🇳🇬🇧  Everyones rent is 3000
每房收益  🇨🇳🇬🇧  Income per room
我现在在上班了  🇨🇳🇬🇧  Im at work now
我现在是在上班  🇨🇳🇬🇧  Im at work right now
我现在在外面租房子住  🇨🇳🇬🇧  Im renting out now
房租费你们收现金是吗  🇨🇳🇬🇧  You charge cash for the rent, dont you
现在在上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at work now
在上班,我也想你  🇨🇳🇬🇧  At work, I miss you too
我能在2月13号租这个房子吗  🇨🇳🇬🇧  Can I rent this house on February 13th
我现在要上班了  🇨🇳🇬🇧  Im going to work now
10月28日晚上,我妈妈给了你现金18000,两个月的房租  🇨🇳🇬🇧  On the evening of October 28th, my mother gave you $18,000 in cash, two months rent
现在上班的是上夜班  🇨🇳🇬🇧  Now i work is on the night shift

More translations for Tôi không làm việc mỗi tháng bây giờ và tôi có thuê

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau