Chinese to Vietnamese

How to say 什么地方有做纹身的 in Vietnamese?

Nơi nào bạn nhận được hình xăm

More translations for 什么地方有做纹身的

你做什么地方  🇨🇳🇬🇧  What place do you work
什么地方的  🇨🇳🇬🇧  Where
还有什么地方玩的  🇨🇳🇬🇧  Where else to play
地方什么  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place
什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where
左手纹身什么意思  🇨🇳🇬🇧  What does a left-handed tattoo mean
是的我有纹身  🇨🇳🇬🇧  yes, I have tattoos
什么地方产的  🇨🇳🇬🇧  Where did it come from
纹身  🇨🇳🇬🇧  tattoo
纹身  🇨🇳🇬🇧  Tattoo
什么地方有妓女  🇨🇳🇬🇧  Where are there prostitutes
有什么地方可以  🇨🇳🇬🇧  Is there anyplace place to
什么地方有酒店  🇨🇳🇬🇧  Where are there hotels
有什么地方好玩  🇨🇳🇬🇧  Whats the fun
这个地方有什么玩的  🇨🇳🇬🇧  Whats there to play in this place
有什么好玩的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything fun
你有纹身吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a tattoo
去什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where is it
地方叫什么  🇨🇳🇬🇧  Whats the name of the place

More translations for Nơi nào bạn nhận được hình xăm

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not