没有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 No work | ⏯ |
没有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 No job | ⏯ |
你今天有没有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a job today | ⏯ |
没工作没有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 No job, no money | ⏯ |
她没有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 She doesnt have a job | ⏯ |
你今天工作没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you work today | ⏯ |
现在没有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no job right now | ⏯ |
你还没有工作对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have a job yet, do you | ⏯ |
你有工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a job | ⏯ |
我没有工作积分 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have work points | ⏯ |
今天没有工作吧 🇨🇳 | 🇬🇧 No work today, do you | ⏯ |
没有其他工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No other jobs | ⏯ |
没有工作你如何生存 🇨🇳 | 🇬🇧 how do you survive without working | ⏯ |
你还没有完成工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you finished the work yet | ⏯ |
我怕你老了没有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid youre old and you dont have a job | ⏯ |
你有工作证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a work permit | ⏯ |
如果工作没有完成 🇨🇳 | 🇬🇧 If the work is not completed | ⏯ |
我还没有开始工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent started working yet | ⏯ |
女孩没有工作过吧 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl hasnt worked, has she | ⏯ |
没有工作,在做主播 🇨🇳 | 🇬🇧 no job, doing the anchor | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |