Chinese to Vietnamese

How to say 你这做什么 in Vietnamese?

Anh làm gì ở đây vậy

More translations for 你这做什么

为什么你要这么做  🇨🇳🇬🇧  Why are you doing this
你为什么要这么做  🇨🇳🇬🇧  Why are you doing this
为什么这么做  🇨🇳🇬🇧  Why are you doing this
你在这里做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing here
你来这里做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you do here
你来这边做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing here
你为什么这样做  🇨🇳🇬🇧  Why are you doing this
你来这里做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing here
你想做什么就做什么  🇨🇳🇬🇧  Do whatever you want
你做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
这是做什么  🇨🇳🇬🇧  What is this to do
你愿意做什么就做什么  🇨🇳🇬🇧  Do whatever you want
我为什么这么做  🇨🇳🇬🇧  Why would I do that
这样的你在做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing like this
为什么你要这样做  🇨🇳🇬🇧  Why are you doing this
这周你打算做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do this week
这期间你在做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing during this time
什么做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you do
你回去什么做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing back
你在做什么  🇨🇳🇬🇧  what are you doing

More translations for Anh làm gì ở đây vậy

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you