Chinese to Vietnamese

How to say 我想要带你回家 in Vietnamese?

Tôi muốn đưa anh về nhà

More translations for 我想要带你回家

我想带你回家  🇨🇳🇬🇧  I want to take you home
带你回家  🇨🇳🇬🇧  Take you home
我想家了,我要回家  🇨🇳🇬🇧  I want to be home, I want to go home
我不想把它带回家  🇨🇳🇬🇧  I dont want to take it home
带回家  🇨🇳🇬🇧  Take it home
把你带回家  🇨🇳🇬🇧  Take you home
想要回老家  🇨🇳🇬🇧  Want to go back to home
我想带你回我的外婆家一起  🇨🇳🇬🇧  I want to take you back to my grandmothers house
我想回家  🇨🇳🇬🇧  I want to go home
带他回家  🇨🇳🇬🇧  Take him home
带CC回家  🇨🇳🇬🇧  Take CC home
想带你回中国  🇨🇳🇬🇧  I want to take you back to China
上次我想带你回去  🇨🇳🇬🇧  Last time I wanted to take you back
我要回家  🇨🇳🇬🇧  I Want to Go Home
我要回家  🇨🇳🇬🇧  I want to go home
我不想回家  🇨🇳🇬🇧  I dont want to go home
我想回老家  🇨🇳🇬🇧  I want to go home
我要去买点饭带回家吃  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy some food to take home
大家有不想回家的带上ID  🇨🇳🇬🇧  Everybodys got an ID that doesnt want to go home
你是现在想要回家吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go home now

More translations for Tôi muốn đưa anh về nhà

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh