Chinese to Vietnamese

How to say 那不热啊! in Vietnamese?

Đó không phải là nóng

More translations for 那不热啊!

至于你说那么冷啊,唔啊唔啊唔唔唔唔会  🇭🇰🇬🇧  至于你说那么冷啊, 啊啊不不不不不会
热啊!  🇨🇳🇬🇧  Its hot
我好热啊!  🇨🇳🇬🇧  Im so hot
好热闹啊!  🇨🇳🇬🇧  How lively it is
那不知道啊!  🇨🇳🇬🇧  I dont know
你热不热  🇨🇳🇬🇧  Youre hot, youre not hot
那里很热  🇨🇳🇬🇧  Its hot there
不冷不热  🇨🇳🇬🇧  Lukewarm
那两口子不来啊  🇨🇳🇬🇧  Those two cant come
不热闹  🇨🇳🇬🇧  Not hilarious
那个啊!  🇨🇳🇬🇧  That one
布里斯班热不热很热吗  🇨🇳🇬🇧  Is Brisbane hot and hot
好像那边过不去啊!  🇨🇳🇬🇧  Its like you cant get over there
不要开热风,不要开热风  🇨🇳🇬🇧  Dont open the hot wind, dont open the hot wind
你不热吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you hot
面包不热  🇨🇳🇬🇧  The bread is not hot
热不团购  🇨🇳🇬🇧  Hot not group buying
那里有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Is there hot water
那是供热暖气  🇨🇳🇬🇧  Thats heating
你们那里很热  🇨🇳🇬🇧  Its hot there

More translations for Đó không phải là nóng

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not