Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
没有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 No work | ⏯ |
没有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 No job | ⏯ |
没工作没有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 No job, no money | ⏯ |
不是没工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that i dont have a | ⏯ |
她没有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 She doesnt have a job | ⏯ |
我没有工作积分 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have work points | ⏯ |
没工作 🇨🇳 | 🇬🇧 No job | ⏯ |
对不起,我还有工作没有完成 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I still have the work not finished | ⏯ |
现在没有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no job right now | ⏯ |
我还没有开始工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent started working yet | ⏯ |
我现在还没有工作,我帮我父亲工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a job yet, I help my father | ⏯ |
你今天有没有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a job today | ⏯ |
今天没有工作吧 🇨🇳 | 🇬🇧 No work today, do you | ⏯ |
你今天工作没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you work today | ⏯ |
没有其他工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No other jobs | ⏯ |
没有休息。我还在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 No rest. Im still working | ⏯ |
我现在没有出去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not out to work now | ⏯ |
我怕你老了没有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid youre old and you dont have a job | ⏯ |
不工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Inoperation | ⏯ |
我没有时间玩我在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have time to play with me at work | ⏯ |