Chinese to Vietnamese

How to say 帮忙给我拿点水吧 in Vietnamese?

Giúp tôi lấy nước đi

More translations for 帮忙给我拿点水吧

帮忙拿走  🇨🇳🇬🇧  Help take it
帮忙加些水  🇨🇳🇬🇧  Help add some water
你帮忙选吧  🇨🇳🇬🇧  You choose
我就帮你拿开水  🇨🇳🇬🇧  Ill help you with boiling water
帮忙给我们拍照  🇨🇳🇬🇧  Help us take pictures
请帮我加点水  🇨🇳🇬🇧  Please add some water for me
给我来点水  🇨🇳🇬🇧  Give me some water
帮忙拿一支酸奶  🇨🇳🇬🇧  Help with a yogurt
麻烦你帮忙盘点一下酒水  🇨🇳🇬🇧  Ill ask you to help you take stock of the drinks
哥哥给我拿杯水  🇰🇷🇬🇧  Im not going to go through it
能帮我拿一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you get me some
星期二在下来帮忙,然后我香烟拿一点给你  🇨🇳🇬🇧  Come down on Tuesday to help, and then Ill get you a little cigarette
快点过来帮忙  🇨🇳🇬🇧  Come and help
请帮我加一点水  🇨🇳🇬🇧  Please add me some water
请帮忙拿张停车券  🇨🇳🇬🇧  Please help you get a parking ticket
我帮忙吗  🇨🇳🇬🇧  Can I help you
我要帮忙  🇨🇳🇬🇧  I need help
我再帮您倒杯水吧  🇨🇳🇬🇧  Ill pour you a glass of water
我给你加点水  🇨🇳🇬🇧  Ill add you some water
请给我一点水  🇨🇳🇬🇧  Please give me some water

More translations for Giúp tôi lấy nước đi

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up