这里有卖中国烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any Chinese cigarettes selling here | ⏯ |
他把泰国的商品拿去中国卖,把中国的商品拿来泰国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does he take Thai goods to China and bring Them to Thailand | ⏯ |
都是中国商品吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they all Chinese goods | ⏯ |
这里没有商品 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no merchandise here | ⏯ |
这里商场有这个品牌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a brand in the mall here | ⏯ |
这附近有卖纪念品的商店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a souvenir shop near here | ⏯ |
这附近有中国商店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a Chinese shop near here | ⏯ |
中国有代理商吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have an agent in China | ⏯ |
这里有商店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a shop here | ⏯ |
这里有中国导购吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a Chinese guide here | ⏯ |
这里商场有这个品牌吗?碧欧泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a brand in the mall here? Bio Springs | ⏯ |
这边中国商店有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any Chinese store here | ⏯ |
这里有卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it for sale here | ⏯ |
这商品打折吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this item on sale | ⏯ |
这些商品都有 🇨🇳 | 🇬🇧 These goods have | ⏯ |
这里有泳衣卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any swimsuits for sale here | ⏯ |
这里有耳塞卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there earplugs for sale here | ⏯ |
这里有耳罩卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there earmuffs for sale here | ⏯ |
这里有香烟卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a cigarette for sale | ⏯ |
这里有香烟卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a cigarette for sale here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |