TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 你只要愿意去中国 in Vietnamese?

Miễn là bạn muốn đi đến Trung Quốc

More translations for 你只要愿意去中国

只要你愿意  🇨🇳🇬🇧  As long as you like
你愿意去吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to go
她们愿意来中国吗  🇨🇳🇬🇧  Would they like to come to China
愿意来中国生活吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to live in China
我只中意你  🇨🇳🇬🇧  I only care about you
你愿意和我一起去吗?我愿意  🇨🇳🇬🇧  Would you like to go with me? I do
要去中国  🇨🇳🇬🇧  Im going to China
再过十天 我要出差去杭州 你愿意来中国吗  🇨🇳🇬🇧  In ten days Im going on a business trip to Hangzhou, would you like to come to China
她们愿意来中国赚钱吗  🇨🇳🇬🇧  Are they willing to come to China to make money
您愿意要吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like it
你不愿意  🇨🇳🇬🇧  You dont want to
你愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to
你愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Will you
你愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to
你愿意啊  🇨🇳🇬🇧  Youd like to
愿意  🇨🇳🇬🇧  Be willing
只要我愿意像你这种男人很多  🇨🇳🇬🇧  As long as I want to be like you a lot of men
只要你愿意,我肯定没问题!加油  🇨🇳🇬🇧  Im sure ill be fine if you want to! Come on
我要去中国  🇨🇳🇬🇧  Im going to China
你不愿意跟我去吗  🇨🇳🇬🇧  You dont want to come with me

More translations for Miễn là bạn muốn đi đến Trung Quốc

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be