最后一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Last hole | ⏯ |
最后一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time | ⏯ |
这是最后一次 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the last time | ⏯ |
最后一把,你来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 The last one, you play | ⏯ |
最后一次,我们就下课了 🇨🇳 | 🇬🇧 The last time, well be out of class | ⏯ |
然后再送到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 and then send it here | ⏯ |
首先然后再然后最后 🇨🇳 | 🇬🇧 First and then last | ⏯ |
最后一次,900000 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time, 900000 | ⏯ |
我们喝了这最后一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 We had this last drink | ⏯ |
首先…其次…然后…接着…再后…最后 🇨🇳 | 🇬🇧 First of all... Secondly... And then... Then... And then... At last | ⏯ |
最后一次听这首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to this song for the last time | ⏯ |
然后你就来这里按摩四次了,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 And then you came here for a massage four times, didnt you | ⏯ |
到最后 🇨🇳 | 🇬🇧 to the end | ⏯ |
最后一次机会 🇨🇳 | 🇬🇧 One last chance | ⏯ |
从那里走,然后往右边一拐,然后就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go from there, then turn to the right, and then youll be there | ⏯ |
这是第一次也是最后一次 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the first and last time | ⏯ |
原谅我佐助,这是最后一次了 🇨🇳 | 🇬🇧 Forgive me for helping, this is the last time | ⏯ |
然后我一 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill be one | ⏯ |
这会是我最后一次问你 🇨🇳 | 🇬🇧 This will be the last time I ask you | ⏯ |
最后,同学们玩了一些游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Finally, the students played some games | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |