付费手机充费 🇨🇳 | 🇹🇭 ชำระค่าโทรศัพท์มือถือ | ⏯ |
谁帮你支付手机话费 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos going to help you pay for your cell phone bill | ⏯ |
手机欠费了 🇨🇳 | 🇬🇧 The cell phone is in charge | ⏯ |
手机卡里面有200元话费 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a 200 yuan call in the cell phone card | ⏯ |
你的手机可能没有话费了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone may be out of charge | ⏯ |
手机电话卡 🇨🇳 | 🇰🇷 휴대 전화 카드 | ⏯ |
手机该冲费了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for the phone to charge | ⏯ |
手机网络费 66000 🇨🇳 | 🇻🇳 Phí điện thoại di động 66000 | ⏯ |
按手机,我按手机,你冲着手机说话 🇨🇳 | 🇹🇭 กดโทรศัพท์, ฉันกดโทรศัพท์, คุณพูดคุยกับโทรศัพท์ | ⏯ |
电话传真手机 🇨🇳 | 🇯🇵 電話ファックス電話 | ⏯ |
手机没留电话 🇨🇳 | 🇻🇳 Điện thoại di động không để lại điện thoại | ⏯ |
你需要手机缴费 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn cần phải trả tiền cho điện thoại di động của bạn | ⏯ |
你手机不缴费吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không phải trả tiền cho điện thoại di động của bạn | ⏯ |
手机手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Cell phone | ⏯ |
手机手机 🇨🇳 | 🇹🇭 โทรศัพท์ มือ ถือ | ⏯ |
话费 🇨🇳 | 🇬🇧 Calls | ⏯ |
话费 🇨🇳 | 🇹🇭 โทร | ⏯ |
手机电话打不通 🇨🇳 | 🇬🇧 Cell phone doesnt work | ⏯ |
你手机缴费不能直接手机充值吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không thể sạc điện thoại trực tiếp | ⏯ |