Vietnamese to Chinese

How to say Tôi cùng vậy in Chinese?

我一起

More translations for Tôi cùng vậy

Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i

More translations for 我一起

我们一起  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
和我一起  🇨🇳🇬🇧  Come with me
我们一起  🇨🇳🇬🇧  Were together
帮我一起  🇨🇳🇬🇧  Help me with you
我们一起睡过,一起过  🇨🇳🇬🇧  We slept together, we slept together
我们可以一起唱,一起跳  🇨🇳🇬🇧  We can sing together and dance together
我们想一起去,一起回来  🇨🇳🇬🇧  We want to go together and come back together
跟着我一起嗨起来  🇨🇳🇬🇧  Come on with me
一起哭一起笑  🇨🇳🇬🇧  Cry and laugh together
我们一起去  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
跟我一起嗨  🇨🇳🇬🇧  Hi with me
我们一起睡  🇨🇳🇬🇧  Lets sleep together
我陪你一起  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you
我们一起的  🇨🇳🇬🇧  Were together
我们一起走  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
我们坐一起  🇨🇳🇬🇧  Lets sit down together
和我在一起  🇨🇳🇬🇧  Stay with me
你跟我一起  🇨🇳🇬🇧  Youre with me
我们一起吧  🇨🇳🇬🇧  Lets do it together
我们一起玩  🇨🇳🇬🇧  Lets play together