Chinese to Vietnamese

How to say 不好沟通 in Vietnamese?

Không dễ dàng để giao tiếp với

More translations for 不好沟通

不能沟通  🇨🇳🇬🇧  Cant communicate
沟通不畅  🇨🇳🇬🇧  Poor communication
沟通  🇨🇳🇬🇧  Communication
沟通  🇨🇳🇬🇧  Communication
他们两个人沟通没沟通好  🇨🇳🇬🇧  The two of them didnt communicate well
沟通不方便  🇨🇳🇬🇧  Communication is not convenient
语言沟通  🇨🇳🇬🇧  Language communication
沟通交流  🇨🇳🇬🇧  Communication
医患沟通  🇨🇳🇬🇧  Doctor-patient communication
这样沟通  🇨🇳🇬🇧  This communication
沟通协调  🇨🇳🇬🇧  Communication and coordination
某人沟通  🇨🇳🇬🇧  Someone communicates
交流 沟通  🇨🇳🇬🇧  Communication, communication
礼貌沟通  🇨🇳🇬🇧  Polite communication
很难沟通  🇨🇳🇬🇧  Its hard to communicate
沟通困难  🇨🇳🇬🇧  Difficulty communicating
提前沟通  🇨🇳🇬🇧  Advance communication
沟通技能  🇨🇳🇬🇧  Communication skills
我跟他沟通  🇨🇳🇬🇧  Im communicating with him
沟通怎么讲  🇨🇳🇬🇧  What about communication

More translations for Không dễ dàng để giao tiếp với

Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Dàng nhêp thé dàng nhâp scr dung sô dlên thoai hoàc n thoai hoàc user nxne hâu Lây lai mât khSu  🇨🇳🇬🇧  Dng nhp th?dng nh?p scr dung sdln thoai hoc n thoai hoc user nxne hu Ly lai mt kh Su
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME