Chinese to Vietnamese

How to say 你在唱歌 in Vietnamese?

Anh đang hát

More translations for 你在唱歌

在歌唱  🇨🇳🇬🇧  Singing
在唱歌  🇨🇳🇬🇧  Singing
你唱歌  🇨🇳🇬🇧  You sing
你平时唱歌在哪唱  🇨🇳🇬🇧  Where do you usually sing
我在唱歌  🇨🇳🇬🇧  Im singing
正在唱歌  🇨🇳🇬🇧  Singing
唱歌  🇨🇳🇬🇧  sing
唱歌  🇨🇳🇬🇧  Sing
唱歌  🇨🇳🇬🇧  Sing
歌唱  🇨🇳🇬🇧  Singing
你唱歌吧  🇨🇳🇬🇧  You sing
为你唱歌  🇨🇳🇬🇧  Sing for you
你唱歌吗  🇨🇳🇬🇧  Do you sing
唱歌的唱  🇨🇳🇬🇧  Sing
她正在唱歌  🇨🇳🇬🇧  She is singing
我们在唱歌  🇨🇳🇬🇧  Were singing
鸟正在唱歌  🇨🇳🇬🇧  The bird is singing
小明在唱歌  🇨🇳🇬🇧  Xiao Ming is singing
麦克在唱歌  🇨🇳🇬🇧  Mike is singing
你唱歌唱的不错  🇨🇳🇬🇧  You sing well

More translations for Anh đang hát

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you