Vietnamese to Chinese

How to say Vợ không biết hát in Chinese?

妻子不知道唱歌

More translations for Vợ không biết hát

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it

More translations for 妻子不知道唱歌

我不知道你会唱什么歌  🇨🇳🇬🇧  I dont know what song you can sing
我知道你有妻子  🇨🇳🇬🇧  I know you have a wife
唱歌的地方你知道吗  🇨🇳🇬🇧  Where do you know what to sing
你难道不知道你妻子的时间吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you know your wifes time
不知道说什么好,给你唱首歌吧!  🇨🇳🇬🇧  Dont know what to say, sing you a song
你唱歌唱的不错  🇨🇳🇬🇧  You sing well
唱歌  🇨🇳🇬🇧  sing
唱歌  🇨🇳🇬🇧  Sing
唱歌  🇨🇳🇬🇧  Sing
歌唱  🇨🇳🇬🇧  Singing
唱歌的唱  🇨🇳🇬🇧  Sing
我不会唱歌  🇨🇳🇬🇧  I cant sing
我不想唱歌  🇨🇳🇬🇧  I dont want to sing
唱歌不好听,所以不敢唱  🇨🇳🇬🇧  Singing is not good to hear, so I dare not sing
但是不然让我们双方的妻子知道  🇨🇳🇬🇧  But otherwise let our wives know
歌唱家  🇨🇳🇬🇧  singer
在歌唱  🇨🇳🇬🇧  Singing
在唱歌  🇨🇳🇬🇧  Singing
你唱歌  🇨🇳🇬🇧  You sing
唱首歌  🇨🇳🇬🇧  Sing a song