我们下次再聊吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets talk next time | ⏯ |
我问下我老板 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my boss | ⏯ |
现在去老板家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go to the bosss house | ⏯ |
下次再玩吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Play again next time | ⏯ |
我问一下老板娘 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked the boss | ⏯ |
那我们先去接你老板吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets pick up your boss first | ⏯ |
下次我们再去,你可老师,谢谢你光临来我家 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time we go again, you can teacher, thank you for coming to my house | ⏯ |
没事,我下次再来吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, Ill do it next time | ⏯ |
老板我老公到了!您下来吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss my husband is here! You come down | ⏯ |
下次我们再聚啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time we get together | ⏯ |
下一次我们再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you next time | ⏯ |
大老板赶紧回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go home, big boss | ⏯ |
我去跟老板说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk to the boss | ⏯ |
也下去和老板去接 🇨🇳 | 🇬🇧 Also go down and pick up with the boss | ⏯ |
老板这次少汇了,我们亏本下次不可以在少了 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss is less sinked this time, we cant lose money next time | ⏯ |
我下次再带你们去地铁站 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the subway station next time | ⏯ |
我现在在做作业我们下次再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im doing my homework now and well talk next time | ⏯ |
老板在呢,我不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 The bosss here, Im not going | ⏯ |
我们老板在他办公室,我们现在过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Our boss is in his office, and we are over now | ⏯ |
要不我们下次再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets come again, please | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |