Chinese to Vietnamese

How to say 还行吧 in Vietnamese?

Không sao đâu

More translations for 还行吧

还行吧  🇨🇳🇬🇧  Thats OK
还行吧!  🇨🇳🇬🇧  Its okay
行吧  🇨🇳🇬🇧  All right
行吧!  🇨🇳🇬🇧  All right
我踢的足球。,还行吧  🇨🇳🇬🇧  I play football. Its okay
还行  🇨🇳🇬🇧  Not bad
设备昨晚运行还好吧  🇨🇳🇬🇧  Did the device go well last night
唉,怎么样啊?最近还行吧!  🇨🇳🇬🇧  Well, hows it going? Its okay lately
你还行  🇨🇳🇬🇧  You can do it
我还行  🇨🇳🇬🇧  Ill do it
酒吧行业  🇨🇳🇬🇧  Bar industry
行了好吧  🇨🇳🇬🇧  All right, all right
还好吧  🇨🇳🇬🇧  All right
还好吧  🇨🇳🇬🇧  Hows it going
还好吧!  🇨🇳🇬🇧  All right
这次还行  🇨🇳🇬🇧  Its okay this time
好像还行  🇨🇳🇬🇧  Its like its okay
还是不行  🇨🇳🇬🇧  Still not
还可以吧!  🇨🇳🇬🇧  You alright
你还好吧  🇨🇳🇬🇧  You okay

More translations for Không sao đâu

Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME