好的,下次再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, see you next time | ⏯ |
下次我们再聚啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time we get together | ⏯ |
下一次我们再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you next time | ⏯ |
我们下次再聊吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets talk next time | ⏯ |
下次再见希望我们更好 🇨🇳 | 🇬🇧 See you next time and hope were better | ⏯ |
好的,你们注意安全,我们下次再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, youre safe, well see you next time | ⏯ |
我下次再带你们去地铁站 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the subway station next time | ⏯ |
的好的,那我们下去,欢迎你下次来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, lets go down and welcome you next time | ⏯ |
要不我们下次再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets come again, please | ⏯ |
下次就看好再点 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time, look at the next point | ⏯ |
真的,下次我们再见在见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Really, well see each other next time | ⏯ |
希望我们下次再聚会 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope we get together again next time | ⏯ |
下次再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk again next time | ⏯ |
下次再会 🇨🇳 | 🇬🇧 See you later | ⏯ |
下次再见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you next time | ⏯ |
下次再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Well talk next time | ⏯ |
下次再聚 🇨🇳 | 🇬🇧 Well meet again next time | ⏯ |
下次再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back next time | ⏯ |
下次我再带你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you next time | ⏯ |
好的,我们去调整下 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, lets adjust | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |