Chinese to Vietnamese

How to say 继续发来看看 in Vietnamese?

Tiếp tục gửi đi

More translations for 继续发来看看

来继续  🇨🇳🇬🇧  Come on
啊回房间继续看  🇨🇳🇬🇧  Ah go back to the room and keep looking
我要继续看一下英语  🇨🇳🇬🇧  Im going to keep reading English
继续走,继续走  🇨🇳🇬🇧  Keep going, keep going
继续  🇨🇳🇬🇧  continue
继续  🇨🇳🇬🇧  Continue
我什么都没看见,请继续  🇨🇳🇬🇧  I didnt see anything, please go on
兔子继续有来  🇨🇳🇬🇧  The rabbit continues to come
好的,我继续看我的电影了  🇨🇳🇬🇧  Okay, Im going to keep watching my movie
来看看  🇨🇳🇬🇧  Lets see
继续吧  🇨🇳🇬🇧  Go ahead
继续吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go on
继续忙  🇨🇳🇬🇧  Keep busy
继续学  🇨🇳🇬🇧  Keep learning
继续跳  🇨🇳🇬🇧  Keep jumping
继续走  🇨🇳🇬🇧  Keep going
继续做  🇨🇳🇬🇧  Keep doing it
继续猜  🇨🇳🇬🇧  Keep guessing
继续住  🇨🇳🇬🇧  Keep living
你继续  🇨🇳🇬🇧  You go on

More translations for Tiếp tục gửi đi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me