Chinese to Vietnamese

How to say 有发胶吗 in Vietnamese?

Bạn có Hairspray

More translations for 有发胶吗

有发胶吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have hairspray
有没有发胶  🇨🇳🇬🇧  Do you have hairspray
发胶  🇨🇳🇬🇧  Hair gel
发胶  🇨🇳🇬🇧  Hairspray
你好!请问有发胶吗  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! Do you have hairspray, please
有502胶水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have 502 glue
玻璃胶有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any glass glue
发胶可以托运的吗  🇨🇳🇬🇧  Can hairspray be checked in
有胶还是没有胶  🇨🇳🇬🇧  Is there glue or no glue
强力胶水有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any strong glue
请问有胶带卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any tape for sale
此胶点没有出胶  🇨🇳🇬🇧  This glue does not come out of glue
此胶口没有出胶  🇨🇳🇬🇧  This glue is not out of the gel
教你有一些胶水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any glue
珍妮有一些胶水吗  🇨🇳🇬🇧  Does Jenny have any glue
有发票吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have an invoice
有没有纸胶带  🇨🇳🇬🇧  Is there any paper tape
没有发票吗  🇨🇳🇬🇧  Dont have an invoice
双面胶胶水  🇨🇳🇬🇧  Double-sided glue
你是要做胶吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to do glue

More translations for Bạn có Hairspray

发胶  🇨🇳🇬🇧  Hairspray
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
有发胶吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have hairspray
有没有发胶  🇨🇳🇬🇧  Do you have hairspray
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
发胶可以托运的吗  🇨🇳🇬🇧  Can hairspray be checked in
你好!请问有发胶吗  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! Do you have hairspray, please
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me