Chinese to Vietnamese

How to say 我们打算回去了 in Vietnamese?

Chúng ta sẽ quay lại

More translations for 我们打算回去了

你们打算去哪?我们打算去书店  🇨🇳🇬🇧  Where are you going? We are going to the bookstore
你们打算去哪里?我们打算去电影院  🇨🇳🇬🇧  Where are you going? We are going to the cinema
你们打算去哪儿?我们打算去电影院  🇨🇳🇬🇧  Where are you going? We are going to the cinema
我们打算  🇨🇳🇬🇧  Were going to
我们打算去买什么  🇨🇳🇬🇧  What are we going to buy
对了,我打算去北京  🇨🇳🇬🇧  By the way, Im going to Beijing
你们打算去哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
他们打算去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are they going
打算去哪  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
我们打算去参观海南  🇨🇳🇬🇧  We are going to visit Hainan
我们打算下个周末去  🇨🇳🇬🇧  We are going next weekend
我们打算去芭东乐园  🇨🇳🇬🇧  We are going to Patong Paradise
我们打算去大理旅行  🇨🇳🇬🇧  We are going to Dali for a trip
我打算去跑步  🇨🇳🇬🇧  Im going to go for a run
我打算去野餐  🇨🇳🇬🇧  Im going to have a picnic
我打算去学校  🇨🇳🇬🇧  Im going to school
我打算去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
我们做了最坏的打算  🇨🇳🇬🇧  We prepared for the worst
我们要回去了  🇨🇳🇬🇧  Were going back
不,我们打算乘坐飞机去  🇨🇳🇬🇧  No, were going by plane

More translations for Chúng ta sẽ quay lại

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM  🇨🇳🇬🇧  Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm
I just had o团队fight到ta  🇨🇳🇬🇧  I just had o teamfightta
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
这个是出国ta s海关锁  🇨🇳🇬🇧  This is a customs lock to go abroad