Chinese to Vietnamese

How to say 麻烦你再说一遍好吗 in Vietnamese?

Bạn có thể nói rằng một lần nữa, xin vui lòng

More translations for 麻烦你再说一遍好吗

麻烦你再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Please say it again
麻烦您再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Please say it again
不好意思 麻烦你再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, im asking you to say it again
请你再说一遍好吗  🇨🇳🇬🇧  Could you say that again, please
你能再说一遍吗  🇨🇳🇬🇧  Can you say that again
你再说一遍  🇨🇳🇬🇧  You repeat
请您再说一遍好吗  🇨🇳🇬🇧  Could you say it again, please
再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Say it again
你可以再说一遍吗  🇨🇳🇬🇧  Can you say that again
再跟你说一遍  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you again
请你再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Please say it again
请再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Please say it again
请再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Pardon me
你再重新说一遍  🇨🇳🇬🇧  You say it again
额,不好意思,你能再说一遍吗  🇨🇳🇬🇧  Well, Im sorry, can you say that again
我说一遍,你说一遍  🇨🇳🇬🇧  I said it again, you said it again
你能用英语再说一遍吗  🇨🇳🇬🇧  Can you say it again in English
好麻烦  🇨🇳🇬🇧  Good trouble
请您再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Can you repeat that, please
你好,麻烦让一下  🇨🇳🇬🇧  Hello, lets have trouble

More translations for Bạn có thể nói rằng một lần nữa, xin vui lòng

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin