麻烦你再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Please say it again | ⏯ |
麻烦您再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Please say it again | ⏯ |
哦,我没有听懂,你可以再说一遍吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I dont understand | ⏯ |
不好意思 麻烦你再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, im asking you to say it again | ⏯ |
不好意思,我没听懂,请再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont understand | ⏯ |
你能再说一遍吗?没有听清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you say that again? Didnt hear clearly | ⏯ |
不好意思,刚才没听懂,你能再说一遍吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I didnt understand it, could you say it again | ⏯ |
你再说一遍,我没听清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt hear you again | ⏯ |
听着,我再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen, Ill say it again | ⏯ |
你从说一遍,我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you say | ⏯ |
麻烦你重复说一下,没有看懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Please repeat, I dont understand | ⏯ |
我不想再说第二遍,你听懂了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to say it again | ⏯ |
请你再说一遍好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you say that again, please | ⏯ |
对不起,我没听清,你能再说一遍吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I didnt catch you | ⏯ |
刚刚没听清楚你再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 I just didnt hear you say it again | ⏯ |
刚才没听懂,你再说一次 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt understand it just now, you say it again | ⏯ |
什么意思啊,我听不懂再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean, I cant understand it again | ⏯ |
你能再说一遍吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you say that again | ⏯ |
你再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 You repeat | ⏯ |
请您再说一遍好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you say it again, please | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |