Vietnamese to Chinese

How to say Vậy tí nữa đi làm đói thì sao ăn một tí đi in Chinese?

所以,你饿了,吃一点点

More translations for Vậy tí nữa đi làm đói thì sao ăn một tí đi

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home

More translations for 所以,你饿了,吃一点点

饿了吃点吃的  🇨🇳🇬🇧  Im hungry for something to eat
你们一定很饿了,先吃一点点心  🇨🇳🇬🇧  You must be hungry, start with a snack
先让你吃一点儿子,你太饿了  🇨🇳🇬🇧  Let you eat a little son first, you are too hungry
吃了一点  🇨🇳🇬🇧  Eat a little
我饿了,我想吃点东西  🇨🇳🇬🇧  Im hungry, I want to eat something
有点饿  🇨🇳🇬🇧  Im a little hungry
所以你们要快一点写  🇨🇳🇬🇧  So you have to write faster
你吃快一点  🇨🇳🇬🇧  You eat faster
少点一点菜,他不吃了  🇨🇳🇬🇧  Less than a little, he wont eat
少一点,吃不了  🇨🇳🇬🇧  Less, i cant eat
吃了药好一点了  🇨🇳🇬🇧  Its better to take the medicine
所以你以后要对我好一点  🇨🇳🇬🇧  So youre going to be nice to me later
你点了吃的了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you order something to eat
吃慢一点  🇨🇳🇬🇧  Eat slowly
吃饱一点  🇨🇳🇬🇧  Have a little more food
你需要什么所以点  🇨🇳🇬🇧  What you need so point
饿了,,想吃  🇨🇳🇬🇧  Im hungry, I want to eat
所以有点自卑  🇨🇳🇬🇧  So a little inferior
所以早点上床休息了  🇨🇳🇬🇧  So i went to bed early
但是它有一点贵,所以我不常吃  🇨🇳🇬🇧  But its a little expensive, so I dont eat it very often