带我去玩啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to play | ⏯ |
你去哪里玩啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to play | ⏯ |
这样啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
这样啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
你这样,我想退休啊,队伍上国外玩一玩呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You do, I want to retire ah, the team to play abroad ah | ⏯ |
你想去哪里玩啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to play | ⏯ |
你这样子,这样都不行,你还能去考试啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You do, so cant, you can still go to the exam ah | ⏯ |
一起去玩啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play | ⏯ |
是这样啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
哦这样啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, thats it | ⏯ |
怎样玩这些玩具 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I play with these toys | ⏯ |
要不要来中国玩啊?我带你去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to come to China to play? Ill take you to play | ⏯ |
找我玩啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Play with me | ⏯ |
你觉得这样好玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think thats funny | ⏯ |
玩啊! 🇭🇰 | 🇬🇧 Play | ⏯ |
你可以和你朋友去玩啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You can play with your friends | ⏯ |
我也很喜欢这样玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I love playing like that, too | ⏯ |
啊,我们应该这样走 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, we should go like this | ⏯ |
你好啊,你怎么样啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how are you | ⏯ |
我去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to play | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |