不是也许,是肯定 🇨🇳 | 🇬🇧 No, yes | ⏯ |
你肯定吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure | ⏯ |
看不懂是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant read it, can I | ⏯ |
中文也看不懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant Chinese understand | ⏯ |
英文也看不懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you read English, either | ⏯ |
你想做吗?他肯定是做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to do it? He must have done it | ⏯ |
你看懂了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand | ⏯ |
不是不肯定的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not unsure | ⏯ |
不肯定 🇨🇳 | 🇬🇧 Not sure | ⏯ |
不肯定 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure | ⏯ |
他们肯定是会惊喜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre going to be pleasantly surprised | ⏯ |
肯定了,你不想见到我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sure, you dont want to see me | ⏯ |
肯定是 🇨🇳 | 🇬🇧 It must be | ⏯ |
我猜你们肯定饿了 🇨🇳 | 🇬🇧 I guess youre hungry | ⏯ |
他们明天早上能看到你,他们肯定是会惊喜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyll see you tomorrow morning | ⏯ |
这个肯定不是 🇨🇳 | 🇬🇧 This certainly isnt | ⏯ |
你肯定 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure | ⏯ |
肯定你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure of you | ⏯ |
我刚问工厂了 他不肯 🇨🇳 | 🇬🇧 I just asked the factory, he wouldnt | ⏯ |
肯定是你误会我了 🇨🇳 | 🇬🇧 You must have misunderstood me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |