你过来提前跟我说,万一我来的晚 🇨🇳 | 🇬🇧 You come and tell me in advance, in case I come late | ⏯ |
你以前的女朋友没有教过你 🇨🇳 | 🇬🇧 Your former girlfriend didnt teach you | ⏯ |
你以前有没来过这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve never been here before | ⏯ |
我的同事有没有跟你提起过 🇨🇳 | 🇬🇧 Did my colleague mention it to you | ⏯ |
没有,她以前来过的,以前在这里说过的 🇨🇳 | 🇬🇧 No, shes been here before, shes said here before | ⏯ |
有没有节目在的美女有没有美女?有没有美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a show in the beauty there are no beautiful women? Is there a beauty | ⏯ |
美女你有没有女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty, do you have a girlfriend | ⏯ |
有的可以提前给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Some can give you in advance | ⏯ |
你之前有没有来过这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been here before | ⏯ |
你这里有没有美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any beautiful women here | ⏯ |
没有跟你再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt talk to you | ⏯ |
好的,如果有过去提前跟你预定 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, if you have booked with you in advance | ⏯ |
你可以有没有看过你女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you see your girlfriend | ⏯ |
但是我从来没有跟你说过话 🇨🇳 | 🇬🇧 But I never told you | ⏯ |
叫个美女来,有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Call a beautiful woman, is there | ⏯ |
前面有提款机,你可以提出来 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a cash machine in front of it, you can bring it up | ⏯ |
所以我没有过来跟你打招呼 🇨🇳 | 🇬🇧 So I didnt come to say hello to you | ⏯ |
你的前女友没教过你 🇨🇳 | 🇬🇧 Your ex-girlfriend didnt teach you | ⏯ |
你出来一下,我有事情要跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 You come out and I have something to tell you | ⏯ |
来之前跟我说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me before You Come Here | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |