所以他是有意来找你的 🇨🇳 | 🇬🇧 So he came to you on purpose | ⏯ |
你喜欢今天的天气吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like the weather today | ⏯ |
所以你今天很累了 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre tired today | ⏯ |
所以你不喜欢和我聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 So you dont like talking to me | ⏯ |
所以今天给你 🇨🇳 | 🇬🇧 So today to you | ⏯ |
你可以找自己喜欢的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can find what you like | ⏯ |
所以今天很累了 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im tired today | ⏯ |
你是我的今天 以及所有明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my day and all tomorrow | ⏯ |
所以我特别喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 So I especially like you | ⏯ |
所以你不喜欢他们 🇨🇳 | 🇬🇧 So you dont like them | ⏯ |
那你昨天来了,今天又来找我来啦 🇨🇳 | 🇬🇧 So you came yesterday and came to me again today | ⏯ |
所以我就来找你啦 🇨🇳 | 🇬🇧 So I came to see you | ⏯ |
今天是喜欢王泽霖的第二天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the second day i like Wang Zexuan | ⏯ |
你喜欢今天晚上的菜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like tonights dishes | ⏯ |
所以我不喜欢他 🇨🇳 | 🇬🇧 So I dont like him | ⏯ |
所以我不喜欢湖南的 🇨🇳 | 🇬🇧 So I dont like Hunan | ⏯ |
你昨天说的今天去购物,所以我早早回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You went shopping today, so I came back early | ⏯ |
所以我才说今天我不能去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats why I said I cant find you today | ⏯ |
你所有的我都喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I like all of you | ⏯ |
你是我的今天 我的所有明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my day and all my tomorrows | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |