糊糊涂涂 🇭🇰 | 🇬🇧 Confused coating | ⏯ |
糊涂 🇭🇰 | 🇬🇧 Confused | ⏯ |
糊涂 🇨🇳 | 🇬🇧 Confused | ⏯ |
日塌糊涂 🇭🇰 | 🇬🇧 Its a mess | ⏯ |
糊涂的爸爸,糊涂的傻子爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Confused father, confused fool father | ⏯ |
你假装糊涂 🇨🇳 | 🇬🇧 You pretend to be confused | ⏯ |
糊涂了奥特曼 🇨🇳 | 🇬🇧 confused Altman | ⏯ |
把我给弄糊涂了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im confused | ⏯ |
没有那个小糊涂仙 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no little fool | ⏯ |
正义又糊涂的奥特曼 🇨🇳 | 🇬🇧 Just and confused Altman | ⏯ |
崽子糊涂的研制爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 The cubs are confused about the development of the father | ⏯ |
百年灵 🇨🇳 | 🇬🇧 Breitling | ⏯ |
百年好合 🇨🇳 | 🇬🇧 A hundred years of good fit | ⏯ |
近百年来 🇨🇳 | 🇬🇧 For nearly a hundred years | ⏯ |
对不起我想我可能是糊涂了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I think Im confused | ⏯ |
糊了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its pasty | ⏯ |
模糊 🇨🇳 | 🇬🇧 Fuzzy | ⏯ |
几百年没上 🇨🇳 | 🇬🇧 It hasnt been there for hundreds of years | ⏯ |
百年牛栏山 🇨🇳 | 🇬🇧 Centennial Bull Bar Mountain | ⏯ |
在床上迷迷糊糊的 🇨🇳 | 🇬🇧 Confused in bed | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |