Chinese to Vietnamese

How to say 我腰椎间盘突出 in Vietnamese?

Đĩa thắt lưng của tôi nhô ra

More translations for 我腰椎间盘突出

我是腰椎间盘  🇨🇳🇬🇧  Im a lumbar disc
腰间盘突出,反正就我的经验  🇨🇳🇬🇧  The waist plate is prominent, anyway about my experience
查尔斯王储有点腰间盘突出  🇨🇳🇬🇧  Prince Charles is a bit of a waist-high standout
腰椎  🇨🇳🇬🇧  Lumbar
腰椎和胸椎  🇨🇳🇬🇧  Lumbar and thoracic vertebrae
突出  🇨🇳🇬🇧  Prominent
突出的  🇨🇳🇬🇧  Prominent
突出的  🇨🇳🇬🇧  protruding
做那个腰椎那个项目  🇨🇳🇬🇧  Do that lumbar spine that project
突然出现  🇨🇳🇬🇧  Suddenly appeared
重点突出  🇨🇳🇬🇧  The focus is not on
我突然间无比自责  🇨🇳🇬🇧  All of a sudden Im so scolded
颈椎  🇨🇳🇬🇧  cervical vertebra
尾椎  🇨🇳🇬🇧  Tail vertebrae
脊椎  🇨🇳🇬🇧  Spine
我腰疼  🇨🇳🇬🇧  I have a pain in my back
突突兔  🇨🇳🇬🇧  Burst rabbit
腰带腰围  🇨🇳🇬🇧  Belt waist
主要突出的话就用这个部分去突出它  🇨🇳🇬🇧  The main prominent words are to use this part to highlight it
突突突和小萝卜  🇨🇳🇬🇧  Burstand and small radish

More translations for Đĩa thắt lưng của tôi nhô ra

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other