Chinese to Vietnamese

How to say 是啊,那肯定喜欢呀,要不然今天来找你呢 in Vietnamese?

Yeah, điều đó phải giống như thế, nếu không thì tôi sẽ đến với anh em hôm nay

More translations for 是啊,那肯定喜欢呀,要不然今天来找你呢

没错,你们肯定是喜欢的  🇨🇳🇬🇧  Yes, you must like it
那我们肯定来不及  🇨🇳🇬🇧  Then were definitely not too late
那是肯定的  🇨🇳🇬🇧  Thats for sure
那是肯定的  🇨🇳🇬🇧  Thats the affirmative
当然肯定  🇨🇳🇬🇧  Of course
那肯定  🇨🇳🇬🇧  Thats for sure
你问雪莉,她肯定喜欢  🇨🇳🇬🇧  You ask Shirley, shes got a like
肯定的啊  🇨🇳🇬🇧  Thats for sure
当然肯定一定  🇨🇳🇬🇧  Sure ly
今天肯定会修好  🇨🇳🇬🇧  Its definitely going to be fixed today
今天一定要办好,不然明天就过期了,今天一定要拿回来  🇨🇳🇬🇧  Today must do a good job, or tomorrow will expire, today must be brought back
喜欢你呀  🇨🇳🇬🇧  I like you
你喜不喜欢上学呀  🇨🇳🇬🇧  Do you like school
那你喜欢什么呢  🇨🇳🇬🇧  So what do you like
肯定会找到  🇨🇳🇬🇧  Ill find it
不是不肯定的  🇨🇳🇬🇧  Its not unsure
装修你是肯定做不来的  🇨🇳🇬🇧  Renovation you certainly cant do
那肯定了  🇨🇳🇬🇧  Thats for sure
不肯定  🇨🇳🇬🇧  Not sure
不肯定  🇨🇳🇬🇧  Im not sure

More translations for Yeah, điều đó phải giống như thế, nếu không thì tôi sẽ đến với anh em hôm nay

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not