今年春节你在哪里过年 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you sgoing the Chinese New Year this year | ⏯ |
过去的视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Past videos | ⏯ |
回去过春节 🇨🇳 | 🇬🇧 Going back to the Spring Festival | ⏯ |
今年春节去美国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 This years Spring Festival travels to the United States | ⏯ |
跟春节一样,圣诞节年年有 🇨🇳 | 🇬🇧 Like the Spring Festival, Christmas is every year | ⏯ |
我跟你接视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take the video with you | ⏯ |
我想跟你视频 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to video you | ⏯ |
过春节 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring Festival | ⏯ |
春节也叫过大年 🇨🇳 | 🇬🇧 The Spring Festival is also called the Big Year | ⏯ |
你计划今年在哪里过春节 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you plan to spend the Spring Festival this year | ⏯ |
我们过春节 🇨🇳 | 🇬🇧 We have the Spring Festival | ⏯ |
和过春节 🇨🇳 | 🇬🇧 And the Spring Festival | ⏯ |
过了春节 🇨🇳 | 🇬🇧 After the Spring Festival | ⏯ |
只过春节 🇨🇳 | 🇬🇧 Only the Spring Festival | ⏯ |
今年春天 🇨🇳 | 🇬🇧 This spring | ⏯ |
我想跟你视频通话 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you on video | ⏯ |
关了视频,跟我聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn off the video and chat with me | ⏯ |
春节今年在1月25号 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring Festival this year on January 25th | ⏯ |
今年我就在在非洲赞比亚过春节了 🇨🇳 | 🇬🇧 This year Im shaving the Spring Festival in Zambia, Africa | ⏯ |
我还没做好视频准备,今后再视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not ready for the video, Ill be video again in the future | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
休闲视频,休闲视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Leisure video, leisure video | ⏯ |