请尽快安排好吗?谢谢啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you please arrange it as soon as possible? Thank you | ⏯ |
谢谢你的精心安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your careful arrangement | ⏯ |
好的,谢谢,黄色标签昨天已经安排生产 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, thank you, the yellow label was scheduled for production yesterday | ⏯ |
好的,听你安排!谢谢亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, listen to your arrangement! Thank you dear | ⏯ |
安排我们做一起谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Arrange for us to do it together thank you | ⏯ |
好的,谢谢啊,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, thank you, good night | ⏯ |
谢谢晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, good night | ⏯ |
谢谢,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, good night | ⏯ |
请安排前面的座位,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please arrange the front seat, thank you | ⏯ |
没关系,请尽快安排,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, please arrange it as soon as possible, thank you | ⏯ |
你好,朋友,请安排一次定金,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, friend, please arrange a deposit, thank you | ⏯ |
麻烦帮我们安排在前几排,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help us arrange in the first few rows, thank you | ⏯ |
底线和面线要调好 🇨🇳 | 🇬🇧 The bottom line and the face line should be adjusted | ⏯ |
坐位安排我们在一起谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Sit down and arrange for us to be together thank you | ⏯ |
谢谢您。晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you. Good night | ⏯ |
谢谢 🇹🇭 | 🇬🇧 谢谢 谢谢 | ⏯ |
请帮我安排在安全通道座位,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me arrange a seat in the safe passage, thank you | ⏯ |
好谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
好,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, thank you | ⏯ |
好、谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, thank you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |