Chinese to Vietnamese

How to say 我要去36行街 in Vietnamese?

Tôi sẽ đến 36th Street

More translations for 我要去36行街

我要去逛街  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping
我要去逛街  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping
我要去20街  🇨🇳🇬🇧  Im going to 20th Street
想去步行街  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the pedestrian street
你带上我去行街  🇨🇳🇬🇧  You take me down the street
我要去12大街  🇨🇳🇬🇧  Im going to 12th Street
我想要去逛街  🇨🇳🇬🇧  I want to go shopping
我们要去逛街  🇨🇳🇬🇧  Were going shopping
我要去唐人街  🇨🇳🇬🇧  Im going to Chinatown
我要去北大街  🇨🇳🇬🇧  Im going to North Street
我要去商业街  🇨🇳🇬🇧  Im going to the mall
我约咗朋友去行街  🇭🇰🇬🇧  I asked a friend to go down the street
我明天要去逛街  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping tomorrow
我们要去唐人街  🇨🇳🇬🇧  Were going to Chinatown
我要去转湾大街  🇨🇳🇬🇧  Im going to turn bay street
我要去中央大街  🇨🇳🇬🇧  Im going to Central Street
我要去九曲花街  🇨🇳🇬🇧  Im going to Jiuquhua Street
步行街  🇨🇳🇬🇧  Pedestrian street
步行街  🇨🇳🇬🇧  Pedestrian Street
步行街  🇨🇳🇬🇧  Pedestrian street

More translations for Tôi sẽ đến 36th Street

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
street  🇨🇳🇬🇧  Street
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
:《宫间街》、《思官街》、《甘露街  🇨🇳🇬🇧  : Inter-House Street, Siguan Street, Ganlu Street
第十大街 59 号  🇨🇳🇬🇧  59th Street, 10th Street
街头  🇨🇳🇬🇧  Street
街上  🇨🇳🇬🇧  Street
老街  🇨🇳🇬🇧  Street
街道  🇨🇳🇬🇧  Street
calle  🇪🇸🇬🇧  Street
大街  🇨🇳🇬🇧  Street
胶东街道  🇨🇳🇬🇧  Gudong Street
街頭藝人  🇨🇳🇬🇧  Street people