厨房,厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Kitchen, kitchen | ⏯ |
厨天下 🇭🇰 | 🇬🇧 Cook all over the world | ⏯ |
你明天可以用小厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 You can use the kitchenette tomorrow | ⏯ |
厨房下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 The kitchens off | ⏯ |
厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Kitchen | ⏯ |
厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 kitchen | ⏯ |
厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Kitchen | ⏯ |
厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Kitchen.. | ⏯ |
厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Kitchen | ⏯ |
我在厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the kitchen | ⏯ |
明天我去问,要哪种“厨师证 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow Im going to ask what kind of chefs card Im going to get | ⏯ |
洗完碗后,厨房要拖下地 🇨🇳 | 🇬🇧 After washing the dishes, the kitchen is tobe dragged down the floor | ⏯ |
在厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 In the kitchen | ⏯ |
中厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Middle kitchen | ⏯ |
我家的厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 My kitchen | ⏯ |
洗完碗厨房拖下 🇨🇳 | 🇬🇧 After washing the dishes the kitchen is dragged down | ⏯ |
厨房里面的神仙厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 The fairy kitchen in the kitchen | ⏯ |
我们明天就要退房了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to check out tomorrow | ⏯ |
你明天要退房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you checking out tomorrow | ⏯ |
他明天要退房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is he going to check out tomorrow | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |