Chinese to Vietnamese

How to say 这海鲜市场怎么走 in Vietnamese?

Làm thế nào để có được cho thị trường hải sản

More translations for 这海鲜市场怎么走

海鲜市场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the seafood market
你好,海鲜市场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, hows the seafood market
海鲜市场  🇨🇳🇬🇧  Seafood Market
西塞海鲜市场  🇨🇳🇬🇧  Cisse Seafood Market
帕赛海鲜市场  🇨🇳🇬🇧  Pasay Seafood Market
海鲜市场哪里有  🇨🇳🇬🇧  Where is the seafood market
海鲜市场离这里有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is the seafood market
去珠海机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to Zhuhai Airport
去青海机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to Qinghai Airport
海鲜市场在里面是吗  🇨🇳🇬🇧  The seafood market is in there, isnt it
请问黑门市场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the Black Gate Market
我去海边浴场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the beach
超市怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the supermarket
超市怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do you get to the supermarket
海关怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hows the customs
我要去你们的海鲜市场,师傅请去海鲜市场,多少卖呢  🇨🇳🇬🇧  Im going to your seafood market, the master, please go to the seafood market, how much to sell
机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the airport
商场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the mall
去帕赛海鲜市场多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much to go to The Pasa seafood market
这边去超市怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the supermarket here

More translations for Làm thế nào để có được cho thị trường hải sản

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n