Chinese to Vietnamese
老板老板,你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, boss | ⏯ |
老板 🇰🇷 | 🇬🇧 老 caught | ⏯ |
老板 🇨🇳 | 🇬🇧 boss | ⏯ |
老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss | ⏯ |
老板 🇭🇰 | 🇬🇧 Boss | ⏯ |
你好你好老板老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello boss boss | ⏯ |
我老板 🇨🇳 | 🇬🇧 My boss | ⏯ |
大老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Big boss | ⏯ |
老板好 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss is good | ⏯ |
罗老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss Luo | ⏯ |
给老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to the boss | ⏯ |
余老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Yu boss | ⏯ |
朱老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss Zhu | ⏯ |
老板娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Landlady | ⏯ |
小老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Little boss | ⏯ |
钟老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Bell boss | ⏯ |
老板的 🇨🇳 | 🇬🇧 Bosss | ⏯ |
老板娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Madame | ⏯ |
老板收 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss took it | ⏯ |
老板娘 🇭🇰 | 🇬🇧 Madame | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |