Chinese to Vietnamese

How to say 有没有瓜子 in Vietnamese?

Không có dưa hấu

More translations for 有没有瓜子

有没有西瓜汁  🇨🇳🇬🇧  Do you have watermelon juice
没有风西瓜呀  🇨🇳🇬🇧  There is no wind watermelon
瓜子瓜子  🇨🇳🇬🇧  Melon seeds
有没有梳子  🇨🇳🇬🇧  Do you have a comb
有没有帽子  🇨🇳🇬🇧  Do you have a hat
有没有兔子  🇨🇳🇬🇧  Do you have any rabbits
有没有筷子  🇨🇳🇬🇧  Do you have chopsticks
有没有盒子?  🇨🇳🇬🇧  Is there a box
瓜子就是瓜子  🇨🇳🇬🇧  A melon is a melon
你有没有孩子  🇨🇳🇬🇧  Do you have any children
你有没有脑子  🇨🇳🇬🇧  Do you have a brain
有没有小勺子  🇨🇳🇬🇧  Do you have a small spoon
没有牌子  🇨🇳🇬🇧  No brand
没有子弹  🇨🇳🇬🇧  No bullets
没有孩子  🇨🇳🇬🇧  No children
没有盒子  🇨🇳🇬🇧  There is no box
没有盖子  🇨🇳🇬🇧  No lid
没有位子  🇨🇳🇬🇧  No seats
没有桌子  🇨🇳🇬🇧  Theres no table
没有脑子  🇨🇳🇬🇧  No brain

More translations for Không có dưa hấu

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not