Chinese to Vietnamese

How to say 附近有没有大型超市 in Vietnamese?

Gần đó có một siêu thị lớn không

More translations for 附近有没有大型超市

附近有没有超市  🇨🇳🇬🇧  Is there a supermarket nearby
这个附近有没有大型超市?大型购物中心  🇨🇳🇬🇧  Is there a big supermarket near here? Large shopping mall
这附近有没有超市  🇨🇳🇬🇧  Is there a supermarket near here
你好,请问附近有大型超市吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there a big supermarket nearby
附近有超市吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a supermarket around here
附近有超市么  🇨🇳🇬🇧  Is there a supermarket nearby
大型超市近不近  🇨🇳🇬🇧  Big supermarkets are not near
请问这附近有没有超市  🇨🇳🇬🇧  Is there a supermarket near here, please
超市附近有一栋大楼  🇨🇳🇬🇧  There is a building near the supermarket
附近哪儿有超市  🇨🇳🇬🇧  Where is the supermarket nearby
请问附近有超市吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a supermarket nearhere
附近有超市吗?多远  🇨🇳🇬🇧  Is there a supermarket nearby? How far
请问附近哪有超市  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is the supermarket nearby
公园附近有超市吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a supermarket near the park
大型超市  🇨🇳🇬🇧  Shopping Mall
附近有没有大型卖烟的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there a big place near by the sale of cigarettes
请问附近哪里有超市  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a supermarket nearby
公寓附近有没有夜市  🇨🇳🇬🇧  Is there a night market near the apartment
附近哪里有大商场或者超市  🇨🇳🇬🇧  Where are the big shopping malls or supermarkets nearby
有没有超市  🇨🇳🇬🇧  Is there a supermarket

More translations for Gần đó có một siêu thị lớn không

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Du thuyền some last lon siêu tu YouTube Reese Wish u love you  🇻🇳🇬🇧  Yachts Some last can super Tu YouTube Reese Wish u Love You
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not