I dont tell anybody 🇬🇧 | 🇨🇳 我不告诉任何人 | ⏯ |
Tidak ada memberitahu tamu apapun 🇮🇩 | 🇨🇳 不告诉客人任何 | ⏯ |
Không cho ai biết 🇻🇳 | 🇨🇳 别告诉任何人 | ⏯ |
So do tell 🇬🇧 | 🇨🇳 所以告诉 | ⏯ |
Chứ ko phải là ai cả 🇻🇳 | 🇨🇳 不是任何人 | ⏯ |
Don’t hate on nobody Don’t wait on nobody 🇬🇧 | 🇨🇳 不要讨厌任何人,不要等待任何人 | ⏯ |
Im nobody 🇬🇧 | 🇨🇳 我不是任何人 | ⏯ |
vậy anh tin tưởng ai 🇻🇳 | 🇨🇳 所以你相信任何人 | ⏯ |
you dont need anyone 🇬🇧 | 🇨🇳 你不需要任何人 | ⏯ |
Mình đi bảo không cần ai chở 🇻🇳 | 🇨🇳 我不需要任何人 | ⏯ |
The told me so that you 🇬🇧 | 🇨🇳 告诉我,所以你 | ⏯ |
Vậy tôi ngủ với ai 🇻🇳 | 🇨🇳 所以我和任何人上床 | ⏯ |
Không nói chuyện không gặp ai cả 🇻🇳 | 🇨🇳 不要和任何人说话 | ⏯ |
Please dont say to no one 🇬🇧 | 🇨🇳 请不要对任何人说 | ⏯ |
Tell her not 🇬🇧 | 🇨🇳 告诉她不要 | ⏯ |
Vậy tôi nói với họ nhà 🇻🇳 | 🇨🇳 所以我告诉他们 | ⏯ |
Никому никогда ничего не обьясняйте ----каждый все равно поймет так,как ему выгодно 🇷🇺 | 🇨🇳 永远不要告诉任何人任何----每个人都会明白这对他有什么好处 | ⏯ |
Anything that is not spicy is fine 🇬🇧 | 🇨🇳 任何不辣的都可以 | ⏯ |
anyone 🇬🇧 | 🇨🇳 任何人 | ⏯ |