tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
北极贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Arctic Bay | ⏯ |
黑水湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Blackwater Bay | ⏯ |
下龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Halong Bay | ⏯ |
海棠湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Haitang Bay | ⏯ |
亚龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Yalong bay | ⏯ |
我丈夫在机场等我 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband is waiting for me at the airport | ⏯ |
还在机场等待 🇨🇳 | 🇬🇧 Still waiting at the airport | ⏯ |
她现在在机场的t4等我 🇨🇳 | 🇬🇧 She is waiting for me at the airport t4 | ⏯ |
稍等一下,等人接我们去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, wait for us to pick us up at the airport | ⏯ |
只能在机场里面等 🇨🇳 | 🇬🇧 Just wait at the airport | ⏯ |
在机场 🇨🇳 | 🇬🇧 At the airport | ⏯ |
我在等人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for someone | ⏯ |
我到了机场,在出口等你们! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the airport, waiting for you at the exit | ⏯ |
我的丈夫正在机场外面等我 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband is waiting for me outside the airport | ⏯ |
我们在机场呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Were at the airport | ⏯ |
tony在机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Tonys at the airport | ⏯ |
我在带客服跑市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im running the market with customer service | ⏯ |
我到机场去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the airport | ⏯ |
我们在等人 🇨🇳 | 🇬🇧 Were waiting for someone | ⏯ |
在等人 🇨🇳 | 🇬🇧 In waiting for others | ⏯ |
客机 🇨🇳 | 🇬🇧 Airliner | ⏯ |
你大约几点在机场接到游客 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you receive tourists at the airport | ⏯ |
我们现在去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to the airport now | ⏯ |
等一会来客人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for the guests | ⏯ |
我在深圳国际机场,上海我来了,等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at Shenzhen International Airport, Shanghai Im coming, waiting for me | ⏯ |