帮我们联系警察 🇨🇳 | 🇬🇧 Help us contact the police | ⏯ |
有问题我帮你们问 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asking for you | ⏯ |
你帮助联系 🇨🇳 | 🇬🇧 You help contact | ⏯ |
我可以帮你联系 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help you get in touch | ⏯ |
司机没有到,我可以帮我们联系吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The driver didnt arrive, can I get in touch with us | ⏯ |
帮帮我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Help us | ⏯ |
好的,我来帮你联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok, Ill get in touch with you | ⏯ |
你帮帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 You help me | ⏯ |
没有牛哥是我帮你按摩,我帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 No bovine brother is I help you massage, I help you | ⏯ |
我没有帮上什么忙 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt do anything to help | ⏯ |
你帮我问问 🇨🇳 | 🇬🇧 You ask for me | ⏯ |
我问问我朋友有没有时间帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friend if I had time to help me | ⏯ |
请帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me | ⏯ |
他没有在帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 He is not helping me | ⏯ |
请问有什么帮到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell you what to do | ⏯ |
帮我问问 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask for me | ⏯ |
我会帮你联系好医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill help you contact the hospital | ⏯ |
帮帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me | ⏯ |
请帮帮他 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help him | ⏯ |
我帮你问他 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask him for you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |