Chinese to Vietnamese

How to say 喜欢你 爱你 in Vietnamese?

Tôi thích bạn, yêu bạn

More translations for 喜欢你 爱你

你喜欢性爱  🇨🇳🇬🇧  You like sex
我爱你,我喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I love you, I like you
你喜欢性爱嘛  🇨🇳🇬🇧  Do you like sex
你喜欢做爱嘛  🇨🇳🇬🇧  Do you like sex
你喜欢做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like sex
喜欢和你做爱  🇨🇳🇬🇧  Like to have sex with you
喜欢你,喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I like you, I like you
你很可爱,我喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Youre cute, I like you
مەن سىزنى سۆيىمەن  ug🇬🇧  我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你
最喜欢★最喜欢可爱的你  🇨🇳🇬🇧  Favorite★ favorite lovely you
你很喜欢做爱么  🇨🇳🇬🇧  Do you like sex
我喜欢和你做爱  🇨🇳🇬🇧  I love having sex with you
我爱你,我喜欢你,我爱你,我喜欢你,你真是个大好人  🇨🇳🇬🇧  I love you, I like you, I love you, I like you, you are really a good person
你很可爱,我很喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Youre cute, I like you
打你我爱你打你我不喜欢你我爱你  🇨🇳🇬🇧  Hit you I love you hit you I dont like you I love you
喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Like you
你喜欢  🇨🇳🇬🇧  You like it
喜欢你  🇨🇳🇬🇧  like you
我的爱好是喜欢你  🇨🇳🇬🇧  My hobby is like you
你喜欢怎么样做爱  🇨🇳🇬🇧  How do you like to have sex

More translations for Tôi thích bạn, yêu bạn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is