Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
我不想出去 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go out | ⏯ |
我出不去,海关拒绝我出去 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get out, the customs refused me to go out | ⏯ |
你出不出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you get out | ⏯ |
出不出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant go out and play | ⏯ |
我今天不出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going out today | ⏯ |
我们不出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not out | ⏯ |
我出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out | ⏯ |
我恐怕不能出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I cant go out | ⏯ |
你不出去玩不 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going out to play, are you | ⏯ |
怎么不出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you get out | ⏯ |
他不能出去 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant go out | ⏯ |
我不经常出去酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont go out to bars very often | ⏯ |
我不喜欢晚上出去 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like going out at night | ⏯ |
我们要不要出去呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we want to go out | ⏯ |
我不知道怎么出去 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to get out | ⏯ |
下雪了,我不想出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Its snowing, I dont want to go out | ⏯ |
我建议她不要出去 🇨🇳 | 🇬🇧 I advise her not to go out | ⏯ |
我出去买 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go out and buy it | ⏯ |
我要出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out | ⏯ |
我刚出去 🇨🇳 | 🇬🇧 I just went out | ⏯ |