Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
要出去就出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out | ⏯ |
我们要不要出去呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we want to go out | ⏯ |
晚上要不要出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go out at night | ⏯ |
棉球不要吐出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont spit the cotton ball | ⏯ |
你出不出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you get out | ⏯ |
出不出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant go out and play | ⏯ |
我要出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out | ⏯ |
我建议她不要出去 🇨🇳 | 🇬🇧 I advise her not to go out | ⏯ |
我要出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out to play | ⏯ |
我要出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out | ⏯ |
你要出去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going out | ⏯ |
我要去出差 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going on a business trip | ⏯ |
要出去街上 🇨🇳 | 🇬🇧 To get out on the street | ⏯ |
要出去一趟 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out | ⏯ |
要出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go out and play | ⏯ |
我们去市区,要不要办出境 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go downtown, or do we want to leave the country | ⏯ |
我劝她明天不要出去 🇨🇳 | 🇬🇧 I advised her not to go out tomorrow | ⏯ |
你不出去玩不 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going out to play, are you | ⏯ |
我不想出去 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go out | ⏯ |
怎么不出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you get out | ⏯ |